Có 2 kết quả:
真相 zhēn xiàng ㄓㄣ ㄒㄧㄤˋ • 真象 zhēn xiàng ㄓㄣ ㄒㄧㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the truth about sth
(2) the actual facts
(2) the actual facts
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the whole elephant (i.e. not the small parts felt by the proverbial blind feelers)
(2) fig. the whole picture
(3) a realistic overall view of the whole situation
(2) fig. the whole picture
(3) a realistic overall view of the whole situation
Bình luận 0